Tổng hợp phí cầu đường cao tốc Hà Nội Hải Phòng mới nhất theo từng loại xe. Thông tin chi tiết, chính xác, giúp bạn chủ động chi phí di chuyển.

Cao tốc này là một trong những tuyến đường trọng điểm kết nối Thủ đô với các tỉnh duyên hải phía Bắc. Tuyến đường này có chiều dài khoảng 105,5 km, rút ngắn thời gian di chuyển từ Hà Nội đến Hải Phòng chỉ còn hơn 1 giờ.
Một trong những thông tin mà nhiều tài xế quan tâm chính là phí cầu đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng.
- Xem thêm: Trạm thu phí là gì
1. Tổng quan về cao tốc Hà Nội – Hải Phòng

Đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng (ký hiệu toàn tuyến là CT.04, hay còn gọi là Quốc lộ 5B). Đây là một đoạn đường cao tốc thuộc hệ thống đường cao tốc Việt Nam tại miền Bắc Việt Nam. Tuyến đường cao tốc này là một phần của tuyến đường Xuyên Á (AH14).
Tuyến cao tốc Hà Nội – Hải Phòng được đưa vào khai thác từ năm 2015, có 6 làn xe (mỗi chiều 3 làn), tốc độ tối đa 120 km/h. Đây là tuyến đường thu phí kín, tức là phí sẽ được tính dựa trên quãng đường thực tế mà phương tiện di chuyển.
Hiện nay, toàn bộ tuyến đã áp dụng thu phí không dừng (ETC), tạo điều kiện cho phương tiện lưu thông nhanh chóng, hạn chế ùn tắc.
Tham khảo thêm: Cao tốc Hải Phòng Quảng Ninh
2. Bảng phí cầu đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng mới nhất
Tiêu chí xây dựng bảng phí
Giá thu phí cầu đường cao tốc Hà Nội Hải Phòng có mức phí thấp nhất là 10.000 VNĐ/lượt và cao nhất là 720.000 VNĐ/lượt. Giá 1km đường cao tốc là 1.500 VNĐ/km.
Bảng giá vé cao tốc Hà Nội Hải Phòng được xây dựng dựa trên các tiêu chí nhất định. Dưới đây là các loại xe và phân loại tương ứng trong bảng giá:
- Loại 1: Bao gồm các loại xe dưới 12 ghế ngồi và có tải trọng dưới 2 tấn. Và các loại xe buýt vận tải khách công cộng.
- Loại 2: Bao gồm các xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi. Và có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn.
- Loại 3: Bao gồm các xe từ 31 ghế ngồi trở lên, có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn. Và các xe đầu kéo không kéo theo rơ mooc hoặc sơ mi rơ mooc.
- Loại 4: Bao gồm các xe có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn, bao gồm cả xe chở hàng bằng container 20 feet.
- Loại 5: Bao gồm các xe có tải trọng từ 18 tấn trở lên và các xe chở hàng bằng container 40 feet.
Mỗi loại xe sẽ có mức giá vé khác nhau tùy thuộc vào quãng đường đi trên cao tốc 5B và tải trọng của xe.

Bảng phí cao tốc Hà Nội – Hải Phòng
Bảng giá vé giúp người sử dụng dễ dàng tìm hiểu và áp dụng.
Điều này đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc tính toán chi phí. Đồng thời hỗ trợ quản lý, duy trì hoạt động của tuyến đường cao tốc.
Dưới đây là bảng phí cầu đường cao tốc Hà Nội Hải Phòng khách hàng có thể tham khảo:
|
Lộ trình |
Phương tiện giao thông chịu phí |
|||||
|
Mức thu phí (VNĐ) |
||||||
| Trạm 1 | Trạm 2 | Xe dưới 12 ghế ngồi; xe có tải trọng dưới 2 tấn;
Các loại xe buýt vận tải khách công cộng; |
Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi;
Xe có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn; |
Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn;
Xe đầu kéo không kéo theo rơ mooc hoặc sơ mi rơ mooc; |
Xe có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn;
Xe chở hàng bằng container 20 feet |
Xe có tải trọng từ 18 tấn trở lên;
Xe chở hàng bằng container 40 feet |
| Hà Nội | QL 39 | 39.000 | 59.000 | 69.000 | 108.000 | 147.000 |
| Hà Nội | QL 38 | 98.000 | 128.000 | 157.000 | 255.000 | 353.000 |
| Hà Nội | QL 10 | 147.000 | 196.000 | 245.000 | 393.000 | 530.000 |
| Hà Nội |
Cuối tuyến |
187.000 | 245.000 | 314.000 | 501.000 | 687.000 |
| Hà Nội | Đình Vũ | 206.000 | 275.000 | 344.000 | 550.000 | 707.000 |
| QL 39 | QL 38 | 49.000 | 69.000 | 88.000 | 147.000 | 196.000 |
| QL 39 | QL 10 | 108.000 | 137.000 | 167.000 | 275.000 | 373.000 |
| QL 39 | Cuối tuyến | 147.000 | 196.000 | 245.000 | 393.000 | 540.000 |
| QL 39 | Đình Vũ | 157.000 | 216.000 | 275.000 | 432.000 | 569.000 |
| QL 38 | QL 10 | 49.000 | 69.000 | 79.000 | 128.000 | 177.000 |
| QL 38 | Cuối tuyến | 88.000 | 118.000 | 147.000 | 245.000 | 334.000 |
| QL 38 | Đình Vũ | 108.000 | 147.000 | 177.000 | 285.000 | 373.000 |
| QL 10 | Cuối tuyến | 39.000 | 59.000 | 69.000 | 108.000 | 157.000 |
| QL 10 | Đình Vũ | 49.000 | 69.000 | 88.000 | 147.000 | 206.000 |
| TL 353 | 9.000 | 14.000 | 19.000 | 39.000 | 59.000 | |
3. Cách thanh toán phí cầu đường
Hiện tại, phương tiện lưu thông trên cao tốc Hà Nội – Hải Phòng cần dán thẻ ETC. Có 2 hình thức thanh toán chính:
- Nạp tiền trước vào tài khoản giao thông: Khi qua trạm, hệ thống tự động trừ tiền.
- Thanh toán qua ngân hàng liên kết: Trích tiền trực tiếp từ tài khoản.
Việc áp dụng thu phí không dừng, giúp giảm thời gian chờ đợi và hạn chế tình trạng ùn tắc.
Kết luận
Việc nắm rõ phí cầu đường cao tốc Hà Nội – Hải Phòng sẽ giúp bạn chủ động trong việc chuẩn bị chi phí và lựa chọn lộ trình hợp lý. Ngoài ra, việc sử dụng thu phí không dừng còn giúp hành trình thuận tiện hơn.
- Tham khảo thêm: Bảng giá trạm thu phí Quốc lộ 1A
- Tham khảo thêm: Giá vé cao tốc Bắc Giang Lạng Sơn
- Tham khảo thêm: Phí cao tốc Hà Nội Đà Nẵng
- Tham khảo thêm: Phí cao tốc đường 5 cũ
- Phí cầu đường cao tốc Hà Nội Hải Phòng
- Phí cao tốc Cầu Giẽ Ninh Bình
- Phí cao tốc Hà Nội Lào Cai
- Phí đường cao tốc Hà Nội Quảng Ninh
———–
ePass tiên phong giao thông số – Đơn giản hành trình
Liên hệ ePass qua:
- Website: www.giaothongso.com.vn
- Fanpage: https://www.facebook.com/epass.vdtc
- Trung tâm CSKH 24/7, Hotline:19009080

