Cập nhật chi tiết phí cao tốc Long Thành Dầu Giây và phí cao tốc Hà Nội Thái Nguyên. Theo từng loại phương tiện. Tìm hiểu mức thu phí, điểm thu và các lưu ý cần biết, khi lưu thông tại đây.
1. Giới thiệu chung về hai tuyến cao tốc
Hai tuyến cao tốc Long Thành – Dầu Giây và Hà Nội – Thái Nguyên đều đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong kết nối các khu vực kinh tế lớn:
- Cao tốc Long Thành – Dầu Giây: nối TP.HCM với Đồng Nai, cửa ngõ phía Đông Nam Bộ.
- Cao tốc Hà Nội – Thái Nguyên. Nối thủ đô Hà Nội với trung tâm công nghiệp lớn của vùng Đông Bắc.
Cả hai tuyến đều được đầu tư theo hình thức BOT (xây dựng – vận hành – chuyển giao). Nên người dân khi sử dụng phải thanh toán phí sử dụng dịch vụ đường bộ.
2. Biểu phí cao tốc Long Thành – Dầu Giây
Tổng chiều dài: 55 km
Điểm đầu: nút giao An Phú (TP.HCM)
Điểm cuối: nút giao Dầu Giây (Đồng Nai)
Tuyến cao tốc này hiện có nhiều trạm thu phí, trong đó trạm Long Phước (cửa ngõ TP.HCM) và trạm Dầu Giây là hai trạm chính.
Mức phí theo từng loại xe:
Loại xe | Phí toàn tuyến (TP.HCM – Dầu Giây) |
Xe dưới 12 chỗ, xe tải dưới 2 tấn | 100.000 – 115.000 VNĐ/lượt |
Xe 12–30 chỗ, xe tải từ 2 – dưới 4 tấn | 150.000 – 170.000 VNĐ/lượt |
Xe khách >30 chỗ, xe tải từ 4 – dưới 10 tấn | 190.000 – 220.000 VNĐ/lượt |
Xe tải từ 10 – dưới 18 tấn, container 20 feet | 240.000 – 300.000 VNĐ/lượt |
Xe tải >18 tấn, container 40 feet | 380.000 – 430.000 VNĐ/lượt |
-> Lưu ý: Phí có thể thấp hơn nếu xe chỉ di chuyển một đoạn của tuyến, tùy thuộc điểm vào – điểm ra.
3. Phí cao tốc Hà Nội – Thái Nguyên
Tổng chiều dài: khoảng 70 km
Điểm đầu: nút giao Tân Lập – Hà Nội
Điểm cuối: nút giao Tân Long – TP. Thái Nguyên
Đây là tuyến không thu phí chính thức trong nhiều năm, tuy nhiên hiện tại một số đoạn đã thu phí trở lại do áp dụng chính sách đầu tư bảo trì đường bộ.
-
Mức phí hiện hành (tại trạm BOT Bờ Đậu – Thái Nguyên):
Loại xe | Phí thu/lượt |
Xe dưới 12 chỗ, xe tải dưới 2 tấn | 35.000 – 45.000 VNĐ |
Xe 12–30 chỗ, xe tải từ 2 – dưới 4 tấn | 50.000 – 60.000 VNĐ |
Xe khách >30 chỗ, xe tải từ 4 – dưới 10 tấn | 70.000 – 85.000 VNĐ |
Xe tải từ 10 – dưới 18 tấn, container 20 feet | 120.000 – 150.000 VNĐ |
Xe tải >18 tấn, container 40 feet | 170.000 – 200.000 VNĐ |
-> Lưu ý: Phần lớn tuyến Hà Nội – Thái Nguyên vẫn đang miễn phí, chỉ có đoạn cuối (thuộc BOT Bờ Đậu) áp dụng thu phí đối với xe lưu thông qua.
4. Những lưu ý khi đi cao tốc có thu phí
Để tránh bị gián đoạn hành trình, bạn nên lưu ý:
Chuẩn bị thẻ thu phí không dừng (ePass hoặc VETC)
- Dán đúng vị trí (kính lái hoặc đèn pha)
- Đảm bảo thẻ còn hoạt động và gắn đúng biển số xe
- Tài khoản giao thông còn đủ số dư
Lưu ý làn đường
- Quan sát biển báo: làn ETC dành cho xe có thẻ
- Không dừng, không lùi, không đổi làn sát trạm thu phí
Kiểm tra phí trước khi đi
- Truy cập app ePass, VETC hoặc trang web của Cục Đường bộ Việt Nam. Để tra cứu nhanh mức phí từng chặng
5. So sánh nhanh hai tuyến cao tốc
Tiêu chí | Cao tốc Long Thành – Dầu Giây | Cao tốc Hà Nội – Thái Nguyên |
Tổng chiều dài | ~55 km | ~70 km |
Thu phí | Có, toàn tuyến | Có, 1 đoạn cuối (Bờ Đậu) |
Lưu lượng xe | Rất cao (đặc biệt cuối tuần, lễ tết) | Ổn định, ít ùn tắc |
Trạm ETC | Có đầy đủ ePass/VETC | Một số đoạn chưa có ETC hoàn chỉnh |
Mức phí trung bình (xe con) | ~100.000 – 115.000 VNĐ/lượt | ~35.000 – 45.000 VNĐ/lượt (nếu đi hết tuyến có thu) |
6. Kết luận
Việc nắm rõ phí cao tốc Long Thành Dầu Giây và phí cao tốc Hà Nội Thái Nguyên, giúp người dân chủ động hơn trong lịch trình và tài chính. Đặc biệt, với việc thu phí không dừng đang trở thành bắt buộc, bạn nên chuẩn bị đầy đủ thẻ ePass hoặc VETC trước khi di chuyển để không bị gián đoạn hành trình.